Khả năng chịu áp xuất cao.
Tính chống ăn mòn và chống tạo rỉ tuyệt vời.
Khả năng bảo vệ chống mài mòn và chấn động nổi bật.
Tăng tuổi thọ thiết bị hộp số.
Dầu đáp ứng được tiêu chuẩn: AGMA 250.04 EP, US STEEL 224, ANSI/AGMA 9005-D94 (EP), David Brown Table E Approved.
Các chỉ tiêu
|
Phương pháp
|
68
|
100
|
150
|
220
|
320
|
460
|
680
|
1000
|
Khối lượng riêng(Kg/l – 15oC)
|
ASTM D4052
|
0.87
|
0.88
|
0.89
|
0.89
|
0.89
|
0.89
|
0.89
|
0.89
|
Độ nhớt động học 100oC (cSt)
|
ASTM D445
|
8.8
|
11.4
|
14.9
|
19.7
|
23.9
|
29.8
|
38.9
|
47.5
|
Độ nhớt động học 40oC (cSt)
|
ASTM D445
|
68
|
103
|
152
|
220
|
320
|
460
|
680
|
1000
|
Chỉ số độ nhớt
|
ASTM D2270
|
96
|
96
|
96
|
96
|
96
|
96
|
105
|
90
|
Độ chớp cháy cốc hở COC (oC)
|
ASTM D92
|
230
|
240
|
240
|
245
|
250
|
260
|
257
|
275
|
Tải trọng Timken, OK kg
|
-
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
Nhiệt độ đông đặc (oC)
|
ASTM D97
|
-8
|
-8
|
-8
|
-5
|
-5
|
-5
|
-2
|
-4
|
(Trên đây là những số liệu tiêu biểu thu được thông thường được chấp nhận trong sản xuất nhưng không tạo thành quy cách)
Bảo quản trong nhà kho có mái che.
Nhiệt độ bảo quản không quá 60oC.
Tránh xa các tia lửa điện và các vật liệu cháy. Thùng chứa dầu phải được che chắn cẩn thận và tránh xa nguy cơ gây ô nhiễm.
Phuy 200 lit, can 18 lít, can 25 lít hoặc theo yêu cầu khách hàng.